"rù rì" meaning in Tiếng Việt

See rù rì in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zṳ˨˩ zi̤˨˩ [Hà-Nội], ʐu˧˧ ʐi˧˧ [Huế], ɹu˨˩ ɹi˨˩ [Saigon], ɹu˧˧ ɹi˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. chậm chạp, có vẻ nặng nhọc, không nhanh nhẹn.
    Sense id: vi-rù_rì-vi-adj-fWKcS~Sy Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ ít dùng
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: rù rờ

Verb

IPA: zṳ˨˩ zi̤˨˩ [Hà-Nội], ʐu˧˧ ʐi˧˧ [Huế], ɹu˨˩ ɹi˨˩ [Saigon], ɹu˧˧ ɹi˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Như rủ rỉ (nhưng nghe nhẹ hơn)
    Sense id: vi-rù_rì-vi-verb-h7p32~uq Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ ít dùng
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ ít dùng",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "con tàu rù rì như sên bò"
        }
      ],
      "glosses": [
        "chậm chạp, có vẻ nặng nhọc, không nhanh nhẹn."
      ],
      "id": "vi-rù_rì-vi-adj-fWKcS~Sy"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩ zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˧ ʐi˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩ ɹi˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˧ ɹi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "rù rờ"
    }
  ],
  "word": "rù rì"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ ít dùng",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "rù rì nói chuyện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như rủ rỉ (nhưng nghe nhẹ hơn)"
      ],
      "id": "vi-rù_rì-vi-verb-h7p32~uq"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩ zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˧ ʐi˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩ ɹi˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˧ ɹi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rù rì"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ ít dùng"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              13
            ]
          ],
          "text": "con tàu rù rì như sên bò"
        }
      ],
      "glosses": [
        "chậm chạp, có vẻ nặng nhọc, không nhanh nhẹn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩ zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˧ ʐi˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩ ɹi˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˧ ɹi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "rù rờ"
    }
  ],
  "word": "rù rì"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ ít dùng"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "rù rì nói chuyện"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như rủ rỉ (nhưng nghe nhẹ hơn)"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zṳ˨˩ zi̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʐu˧˧ ʐi˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˨˩ ɹi˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɹu˧˧ ɹi˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "rù rì"
}

Download raw JSONL data for rù rì meaning in Tiếng Việt (1.7kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.